1985-1989: Sự xuất hiện của những đối thủ mới

1985-1989: Sự xuất hiện của những đối thủ mới

Sau cuộc khủng hoảng năm 1983, máy chơi điện tử đã trở thành một cụm từ cấm kị ở Hoa Kỳ, khi cả những nhà bán lẻ lẫn các bậc phụ huynh đều quay lưng. Nhưng trong khi họ chỉ coi đó là trào lưu sớm nở chóng tàn, Sega và Nintendo lại nhìn thấy cơ hội để vượt đại dương và chinh phục một thị trường mới.

Giải pháp của Nintendo là bán máy Famicom theo dạng đồ chơi, không phải máy chơi điện tử – một "Nintendo Entertainment System" (Hệ thống Giải trí Nintendo, hay NES), đi kèm với Zapper Light Gun (Súng ánh sáng Zapper) và ROB, một chú robot nhựa có thể hỗ trợ người chơi trong một số game (và đã nhanh chóng bị loại bỏ ngay sau khi phát hành).

Dẫu vậy, tuyệt chiêu của Nintendo chính là "Nintendo Seal of Quality" (Tem bảo chứng chất lượng Nintendo), lời đáp trả của công ty trước vô số trò chơi "shovelware" tệ hại, đầy lỗi và đôi khi còn thô tục tràn ngập trên thị trường. Giờ đây, Nintendo đã đảm bảo được chất lượng của từng game mà họ phát hành với một con chip khóa (CIC) ngăn chặn các công ty khác phát hành game NES không có giấy phép. Điều này đã định hình lại ngành công nghiệp console, khi các nhà phát triển giờ đây buộc phải kí hợp đồng phát hành với các công ty console.

Ở Châu Âu, máy tính gia đình như Amstrad CDC, ZX Spectrum và Commodore 64 vẫn thống trị thị trường trò chơi điện tử nhờ tính linh hoạt và giá rẻ hơn: trò chơi của họ theo dạng băng cassette rẻ hơn nhiều so với băng console, và có thể dễ dàng sao chép. Họ còn chuẩn bị đón nhận một đợt nâng cấp, khi thế hệ máy tính cá nhân mới đã xuất hiện, với Commodore Amiga và Atari ST đi tiên phong.

Thế hệ này mang đến cải tiến lớn về hiệu suất, âm thanh và đồ họa, nhưng yếu tố đặc biệt mang tính cách mạng là việc áp dụng chuột và Giao diện đồ họa người dùng (GUI). Điều này giúp cho máy tính gia đình trở nên trực quan và dễ tiếp cận hơn, vì ngay cả trẻ em cũng có thể kéo con trỏ chuột trên màn hình để nhấp vào các đồ vật và biểu tượng.

Vẫn là nền tảng lớn nhất toàn cầu, nhưng các máy tính tương thích với IBM PC cũng phải đối mặt với nhiều thay đổi. Năm 1985, Intel phát hành bộ xử lí i386 và Compaq đã nhanh chóng tích hợp nó vào chiếc DeskPro 386 của hãng, từ đó giành thêm thị phần bằng cách tạo ra một bản sao của IBM tiên tiến hơn cả máy của IBM. IBM đã cố gắng giành lại ngôi vương với dòng PS2 vào năm 1987. Một chiếc máy tiên tiến với hệ điều hành hoàn toàn mới (OS/2), cùng với cổng và card đồ họa VGA mới có thể cạnh tranh với Amiga và ST. Tuy nhiên, IBM đã tự "bắn vào chân" khi cố gắng thúc ép kiến trúc độc quyền nhằm giành lại quyền kiểm soát từ các bản sao. Nói một cách đơn giản, chiếc máy mới của IBM lại không tương thích với IBM PC. Điều này đã vấp phải phản ứng dữ dội và chỉ gia tăng ưu thế của các bản sao, sau đó đã sao chép được các tính năng của máy mà không cần phụ thuộc vào IBM.

Nhìn chung, nửa sau thập niên 80 đã chứng kiến một làn sóng đổi mới giúp hồi sinh toàn bộ ngành công nghiệp, đặt nền tảng cho sự bùng nổ sáng tạo trong thập niên 90 phía sau.

Xu hướng:

Giao diện đồ họa người dùng (GUI): Mọi người thường lầm tưởng rằng trước Windows 95, hệ điều hành duy nhất mà máy tính có là màn hình DOS màu đen, nhưng Xerox Alto, ra đời vào năm 1973, đã có chuột và hệ điều hành đồ họa. Chiếc Apple Lisa đã phổ biến ý tưởng này vào năm 1983 và chẳng bao lâu sau, mọi công ty lớn đều học theo. Amiga, Atari ST và Macintosh đều có hệ điều hành đồ hoạ riêng hỗ trợ chuột, trong khi IBM PC có thể sử dụng OS/2, GEOS, GEM hay Windows phiên bản gốc của Microsoft, từ 1985.

Máy tính Lisa của Apple đã có giao diện đồ hoạ riêng vào năm 1983, hỗ trợ chuột, nhiều cửa sổ và menu kéo xuống.

Chế độ đồ hoạ: Một trong những cải tiến nổi trội nhất của thế hệ máy tính mới là đồ hoạ. Trước đây, hầu hết máy tính chỉ có thể xử lí tối đa 16 màu, nhưng giờ đây tiêu chuẩn đã thành 64 màu – và các chế độ đặc biệt như HAM của Amiga có thể hiển thị tới 4096 màu cùng một lúc. Máy tính tương thích với IBM PC sử dụng card CGA chỉ có thể hiển thị 4 màu. Vào năm 1984, card EGA đã nâng con số đó lên 16 màu, và vào năm 1987, card VGA đã đẩy lên 256 màu, cuối cùng cũng sánh vai với Amiga, Apple IIGS và Atari ST.

Hình ảnh được tạo trên Photon Paint của Amiga, sử dụng 4096 màu của máy.

Card âm thanh: Âm thanh duy nhất những chiếc máy tính đầu tiên có thể phát ra là vài tiếng "bíp". Card âm thanh chuyên dụng ban đầu được tạo ra như một công cụ dành cho nhạc sĩ chuyên nghiệp, với những chiếc máy sau này như Amiga và Atari ST có chip âm thanh tích hợp. IBM PC đã tụt hậu cho đến năm 1987, khi card âm thanh AdLib ra đời, theo sau là Sound Blaster, mô-đun âm thanh Roland MT-32 và nhiều hơn thế nữa. Card âm thanh là một thị trường cạnh tranh cho đến giữa những năm 90, khi chúng bắt đầu bị thay thế bởi chip âm thanh tích hợp.

King’s Quest IV ra mắt vào năm 1988 và là game đầu tiên hỗ trợ card âm thanh của IBM PC .

1985:

Dòng máy Commodore Amiga bắt đầu với Amiga 1000, loại máy tính gia đình tiện lợi với CPU, đồ hoạ và âm thanh tối tân.

Dòng máy Atari ST ra mắt. Lựa chọn thay thế rẻ hơn cho Amiga, đây cũng là loại máy tính đầu tiên có giao diện người dùng đồ họa (GUI) có màu. Cổng MIDI tích hợp khiến sản phẩm này trở nên rất phổ biến với các nhạc sĩ.

Nintendo Entertainment System đặt chân đến Hoa Kỳ. Một hiện tượng văn hóa, NES đã hồi sinh thị trường console và bán được hơn 60 triệu máy.

1986:

Apple IIGS ra mắt. Lời hồi đáp của Apple cho Amiga và Atari ST, máy này rẻ hơn và chạy phần mềm Apple II, nhưng lại chậm và lỗi thời.

Master System của SEGA xuất hiện tại phương Tây. Mặc dù vượt trội hơn NES về mặt công nghệ, hệ máy này lại có thư viện game nhỏ hơn. Vào thời điểm đó, SEGA đã bán được hơn 10 triệu máy, rất thành công ở Châu Âu và Brazil.

Dragon Quest ra mắt ở Nhật Bản cho máy Famicom. Kết hợp Wizardry với Ultima và nét vẽ độc đáo của Akira Toriyama, tựa game này đã định hình thể loại JRPG và bán được hơn 2 triệu bản.

1987:

IBM PS/2 là nỗ lực của IBM nhằm giành lại quyền kiểm soát thị trường PC nhái. Mặc dù giới thiệu nhiều cải tiến, máy vẫn bị chỉ trích nặng nề vì kiến ​​trúc khép kín.

1989:

SimCity ra mắt. Bán được hơn một triệu bản, tựa game này đã mở rộng chân trời trò chơi điện tử, vượt ra ngoài những trận chiến và cuộc phiêu lưu hoành tráng.

Genesis / Mega Drive ra mắt. Thành công lớn nhất của SEGA và là đối thủ truyền kiếp của Super Nintendo, với doanh số hơn 30 triệu bản.

Game Boy ra mắt. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các máy chơi game cầm tay như Atari Lynx và SEGA Game Gear, nhưng mức giá thấp và các tựa game tuyệt vời đã giúp hệ máy này chiến thắng với doanh số hơn 118 triệu bản.