Port: Hơn cả độ phân giải và tốc độ khung hình

Port: Hơn cả độ phân giải và tốc độ khung hình

Viết bài: Felipe Pepe

Khi so sánh các bản port trong thời đại phát hành đa nền tảng như ngày nay, ta thường chỉ thấy một số khác biệt nhỏ như hiệu ứng hình ảnh nhỉnh hơn, tốc độ khung hình mượt mà hơn hoặc độ phân giải cao hơn, đặc biệt là khi so sánh máy console của Sony và Microsoft. Các bản port trên máy tính có thể có nhiều tính năng hơn, chẳng hạn như độ phân giải 4K, tùy chọn bổ sung như Trường nhìn (FOV) và hỗ trợ mod.

Điều này khác hoàn toàn với những năm 80, khi hàng chục nền tảng với những đặc trưng phần cứng riêng biệt cạnh tranh khốc liệt với nhau để thu hút người tiêu dùng. Tính cạnh tranh thể hiện ở ngay cả những yếu tố cơ bản nhất: một chiếc máy tính Macintosh 1986 được trang bị card âm thanh nhưng chỉ có thể hiển thị hình ảnh đen trắng, trong khi một chiếc IBM PC phát hành cùng năm có thể hiển thị màu sắc nhưng âm thanh duy nhất phát ra chỉ là tiếng bíp từ loa trong.

Ngay cả với dòng máy tính màu thì cũng còn tồn tại rất nhiều hạn chế và hệ màu khác nhau. Màu xanh lục của Commodore 64, Amstrad CPC và NES có tông màu hoàn toàn khác nhau, thường khiến cho hình ảnh trên một phần cứng trông kỳ lạ trên các phần cứng khác.

Chưa dừng lại ở đó, còn có những khác biệt rõ rệt hơn: một số máy tính sử dụng băng cassette, một số khác lại sử dụng đĩa mềm 5¼ inch hoặc 3½ inch. Một số có hỗ trợ chuột, một số khác thậm chí không có ổ cứng. Thêm vào đó là sự khác biệt về tốc độ và dung lượng của từng phần cứng - dùng băng rất chậm, chỉ tải game cũng có thể mất tận 10 phút.

Một yếu tố khác là khoảng thời gian chênh lệch giữa các bản port. Dungeon Master ra mắt trên Atari ST vào năm 1987, trên Amiga vào năm 1988 và chỉ được chuyển hệ sang MS-DOS vào năm 1992. Một số công ty sẽ cập nhật các bản port theo thời gian, vì vậy phiên bản gốc năm 1985 của Phantasie cho máy Commodore 64 có đồ họa thô sơ và giao diện người dùng vụng về, trong khi phiên bản Amiga năm 1987 lại có đồ họa mới mẻ, đầy màu sắc và hỗ trợ chuột.

Phong cách chuyển hệ game này kéo dài đến đầu những năm 2000, khi một số yếu tố đã thúc đẩy tất cả các trò chơi hướng đến sự phát hành đa nền tảng, chẳng hạn như sự phổ biến rộng rãi của các máy console, khó khăn về kinh tế của các nhà phát triển cho máy tính, sự thống trị thị trường của một số nhà phát hành lớn và sự ra đời của Xbox.

Cho những người chơi còn đang thắc mắc phiên bản game cũ nào là tốt nhất, thì phiên bản MS-DOS thường là dễ tìm và dễ chạy nhất, có sẵn trên GOG.com với trình giả lập mạnh mẽ và dễ sử dụng: DOSBox (bản DOSBox Daum cung cấp nhiều tùy chọn hơn, trong khi bản DFend có giao diện thân thiện hơn).

Phiên bản Commodore Amiga của một số game được phát hành từ năm 1985 đến năm 1990 có đồ họa và âm thanh vượt trội hơn nhiều, nhưng việc cài đặt trình giả lập WinUAE Amiga có thể phức tạp hơn một chút. Lựa chọn tốt nhất của bạn là dùng bản phát hành FS-UAE thân thiện hơn cùng với gói AmigaVision (hay MegaAGS), đi kèm với hàng trăm game đã được cấu hình sẵn.

Đối với các tựa game phát hành trước năm 1985, phiên bản Apple II thường là lựa chọn thay thế tốt nhất vì trình giả lập AppleWin cực kỳ dễ sử dụng và bạn cũng có thể chơi trực tuyến trên Virtual Apple II.

Những trang sau sẽ so sánh một số phiên bản port khác nhau của cùng một trò chơi, để bạn có thể hình dung được chúng khác nhau như thế nào.

Quan trọng: Xin lưu ý rằng ảnh chụp màn hình của những game cũ hơn (cho đến khoảng thời kỳ Windows 95) đã được điều chỉnh tỷ lệ khung hình để trông giống với chế độ hiển thị trên màn hình CRT vào thời điểm đó. Màn hình này có tỷ lệ khung hình 4:3 và sẽ kéo hình ảnh theo chiều dọc để lấp đầy màn hình.

Các nhà thiết kế đều lưu ý đến tính năng kéo giãn này, vì vậy một game MS-DOS sẽ bị méo hình khi bạn chơi trên màn hình hiện đại với tỷ lệ khung hình 16:9. Bạn có thể đọc thêm về tỷ lệ khung hình của những game cũ tại đây.

Defender of the Crown

Defender of the Crown (1987) được thiết kế để thể hiện sức mạnh đồ họa của máy tính Amiga. Dù có thể hiển thị hình ảnh tương tự, các đối thủ 16-bit như Apple IIGS và Atari ST vẫn mất đi một số chi tiết tinh tế. Việc so sánh cũng cho thấy một số đặc tính của từng máy, chẳng hạn như phiên bản C64 có màu tối hơn.

Eye of the Beholder

Điều đáng nói là ngay cả khi chơi trên cùng một nền tảng, người chơi vẫn có thể có những trải nghiệm rất khác nhau. Eye of the Beholder (1991) của SSI được phát hành trên MS-DOS với đồ họa VGA tuyệt đẹp, nhưng cũng đồng thời hỗ trợ card đồ họa cũ hơn. Ngày nay, trong khi người chơi trên trình giả lập hoặc bản phát hành lại của GOG thường để chế độ mặc định VGA cao cấp, thì vào thời đó, người chơi dùng các loại máy cũ chỉ có thể chơi ở chế độ EGA hoặc thậm chí là CGA.

The Bard’s Tale

Bard’s Tale bản gốc cho Apple II là một thành tựu đồ họa ấn tượng, vì cho đến thời điểm đó, các game cày hầm ngục như Wizardry đều sử dụng đồ họa khung xương. Tuy nhiên, phiên bản Amiga, được phát hành chỉ một năm sau đó, đã bổ sung tính năng hỗ trợ chuột và có bước tiến lớn về chất lượng đồ họa, làm lu mờ các phiên bản trước. Dẫu vậy, máy tính 16 bit có giá thành cao đồng nghĩa với việc bản port cho những máy yếu hơn nhưng rẻ hơn như ZX Spectrum và Amstrad CPC vẫn sẽ được sản xuất trong những năm tiếp theo.

Wizardry VII: Crusaders of the Dark Savant

Không phải bản phát hành lại và bản port nào cũng là bản cải tiến. Wizardry VII có phiên bản remake dành riêng cho thị trường Nhật Bản trên Playstation, nhưng đồ họa 3D này lại nhanh chóng trở nên lỗi thời so với đồ họa pixel gốc. Còn tệ hơn thế, Wizardry Gold, bản phát hành lại của game dành cho Windows và Mac, với nhiều lỗi hơn, ảnh mờ, phong cách nghệ thuật không nhất quán và chỉ chạy ở chế độ cửa sổ. Trong trường hợp này, tốt nhất là bạn nên chơi bản phát hành gốc.

Might and Magic II: Gates to Another World

Hệ thống chiến đấu trong hầu hết các phiên bản của Might & Magic II đều giống nhau, sử dụng bàn phím điều khiển và chỉ hiển thị mỗi lúc một kẻ thù. Tuy nhiên, phiên bản Mac lại hoàn toàn được điều khiển bằng chuột và sử dụng GUI của Mac để hiển thị nhiều cửa sổ cùng một lúc. Mặc dù khá mượt mà, nhiều người chơi thấy rằng việc quản lý một đội gồm sáu nhân vật bằng các phím tắt thì sẽ dễ dàng hơn nhiều. Phiên bản PC-98 của Nhật cũng sử dụng chuột, nhưng thay vì hiển thị nhiều cửa sổ thì có màn hình chiến đấu hoàn toàn khác, hiển thị cả tổ đội và kẻ thù.

Might and Magic I - So sánh phần chơi khám khá

Phiên bản remake cho PC Engine khá tham vọng, với thiết kế nhân vật của Yoshikazu Yasuhiko, một họa sĩ Nhật Bản nổi tiếng, và nhạc phim do Joe Hisaishi thực hiện, nổi tiếng qua các bộ phim của Studio Ghibli.

Might and Magic I - So sánh phần chơi chiến đấu

Might and Magic I được phát hành lần đầu trên Apple II. Một thời gian sau thì phiên bản DOS xuất hiện và rất trung thành với bản gốc, chỉ thay đổi một số màu sắc và phông chữ. Tuy nhiên, bản Mac lại tận dụng được tối đa khả năng hỗ trợ chuột của máy và đồ họa có độ phân giải cao (dù chỉ là đơn sắc), mang đến một giao diện vượt trội hơn rất nhiều. Những hệ máy Nhật Bản xử lý màu sắc tốt hơn nhiều nên thường có hình ảnh đẹp nhất trong số các phiên bản dành cho máy tính.

Phiên bản NES có một số thay đổi đáng kể: giao diện dạng menu, thên bản đồ nhỏ và đồ họa đẹp hơn nhiều, khiến đây có thể được coi là phiên bản tiếng Anh tốt nhất trên thị trường. Cuối cùng, phiên bản PC Engine thực chất là remake. Được chuyển thể cho khán giả Nhật Bản, phiên bản này có sáu Hero cố định, đoạn giới thiệu hấp dẫn, cộng thêm bản đồ nhỏ trên màn hình và có lồng tiếng đầy đủ. Đáng buồn là nó chỉ được phát hành ở Nhật Bản.